THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS |
| Màu sắc/Colors | Black, Dark blue, Gray/Red |
| Chất liệu khung/Frame | Aluminum (internal cable routing) |
| Phuộc/Fork | Hybrid Composite, OverDrive Steerer, G90G12 |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Magix RHB-A6509 BTA-R38(ROAD) FOV 31.8 |
| Pô tăng/Stem | Magix MAS-D6183-8FOV(ROAD) 31.8 |
| Cốt yên/Seatpost | Alloy round |
| Yên/Saddle | JUSTEK, JT2072U |
| Bàn đạp/Pedals | M248DU |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Huangfeng HF081 |
| Đùm/Hubs | JY821DSE/JY802DSE |
| Căm/Spokes | Stainless BLK |
| Lốp xe/Tires | Giant S-R4 700X25c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano Sora |
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Sora |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Sora |
| Bộ thắng/Brakes | Tektro TK-R312 |
| Tay thắng/Brake Levers | Shimano Sora |
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG50 12-25, 9s |
| Sên xe/Chain | KMC X9 |
| Giò đĩa/Crankset | Shimano Sora 50/34 |
| B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |














