THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Xanh/Đen |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade Aluminum |
Phuộc/Fork | HL steel, 50mm travel |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Jr MTB, Low 25.4mm |
Pô tăng/Stem | Forged Alloy Ahead, 15-Degree |
Cốt yên/Seatpost | Alloy Single-Bolt, 30.9x300mm |
Yên/Saddle | Giant Grow Technology Jr. Sports |
Bàn đạp/Pedals | One-Piece Black PP, 9/16″ |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant Kids 20″, 6061 Aluminum, with CNC Braking Surface |
Đùm/Hubs | Joytech Nutted Type, 32H |
Căm/Spokes | Joytech Nutted Type, 32H |
Lốp xe/Tires | Giant Junior Lite Sport, C-1866 20×1.95″, 27 TPI |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano RS35 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney |
Bộ thắng/Brakes | Alloy Linear Pull |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy, Junior MTB |
Bộ líp/Cassette | 14×34 |
Sên xe/Chain | KMC HV500 |
Giò đĩa/Crankset | Alloy 3-Piece 36t with Chain Guard |
B.B/Bottom Bracket | Loose Ball |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |