THÔNG SỐ
| KHUNG SƯỜN | |
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, L | 
| Màu sắc/Colors | White | 
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum | 
| Phuộc/Fork | Alloy | 
| Giảm xóc/Shock | N/A | 
| CÁC BỘ PHẬN | |
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Sport Alloy | 
| Pô tăng/Stem | Giant Sport | 
| Cốt yên/Seatpost | Giant Sport 27.2 | 
| Yên/Saddle | Liv Sport Comfort | 
| Bàn đạp/Pedals | Giant Urban Fitness | 
| HỆ THỐNG BÁNH XE | |
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant Double Wall Aluminum | 
| Đùm/Hubs | Joytech 32h | 
| Căm/Spokes | Stainless Steel | 
| Lốp xe/Tires | Giant S-X3 Puncture Protect, 700×38 | 
| BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano Altus | 
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney | 
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus | 
| Bộ thắng/Brakes | Alloy linear-pull | 
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro | 
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG200, 12X32 | 
| Sên xe/Chain | KMC Z8.3 | 
| Giò đĩa/Crankset | Forged alloy, 28/38/48 | 
| B.B/Bottom Bracket | Cartridge | 
| KHÁC | |
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. | 
 
  
 


 
         
 
 
 






 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
 
