THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Brown |
Chất liệu khung/Frame | Aluminum Alloy |
Phuộc/Fork | GIANT High Carbon Steel Fork |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Aluminum Alloy |
Pô tăng/Stem | – |
Cốt yên/Seatpost | Giant Aluminum Alloy 30.9mm |
Yên/Saddle | Giant |
Bàn đạp/Pedals | Wellgo |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant GX-02 |
Đùm/Hubs | – |
Căm/Spokes | – |
Lốp xe/Tires | KENDA K1098 700C |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | – |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TX-122 |
Tay thắng/Brake Levers | – |
Bộ líp/Cassette | Shimano MFTZ21 7S 14-28T |
Sên xe/Chain | KMC Z51 |
Giò đĩa/Crankset | – |
B.B/Bottom Bracket | – |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |