THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| KHUNG SƯỜN | |
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | One Size | 
| Màu sắc/Colors | Faded Beige | 
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminium | 
| Phuộc/Fork | Giant WIN254, 50mm | 
| Giảm xóc/Shock | N/A | 
| CÁC BỘ PHẬN | |
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Sport, alloy, 31.8mm | 
| Pô tăng/Stem | Forged alloy Ahead, 8-degree | 
| Cốt yên/Seatpost | Alloy, single-bolt, 27.2mm | 
| Yên/Saddle | Giant Jr. Sports | 
| Bàn đạp/Pedals | Platform | 
| HỆ THỐNG BÁNH XE | |
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant Kids 24″, alloy | 
| Đùm/Hubs | Nutted, 28h | 
| Căm/Spokes | Stainless, 14g | 
| Lốp xe/Tires | Giant Junior Sport 24×2.1″, 22 tpi | 
| BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano REVOSHIFT, 7-speed | 
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A | 
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus 7-speed | 
| Bộ thắng/Brakes | Mechanical disc [F]160mm, [R]140mm rotors | 
| Tay thắng/Brake Levers | Alloy, junior MTB | 
| Bộ líp/Cassette | 14×34 | 
| Sên xe/Chain | KMC HV500 | 
| Giò dĩa/Crankset | Alloy, 32t, 140mm | 
| B.B/Bottom Bracket | Semi-cartridge | 
| KHÁC | |
|---|---|
| Thêm/Extras | Chuông, chân chống | 
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. | 
 
  
 









 
 
 
 






 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
 
