THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS |
Màu sắc/Colors | Electric Blue/Black/White, Satin/Black/Yellow/White |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminum |
Phuộc/Fork | Hybrid Composite, OverDrive Steerer |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect |
Pô tăng/Stem | Sport |
Cốt yên/Seatpost | Alloy round |
Yên/Saddle | Contact Forward |
Bàn đạp/Pedals | LU-M085 |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant SR-3 |
Đùm/Hubs | Giant SR-3 |
Căm/Spokes | Giant SR-3 |
Lốp xe/Tires | Giant S-R4, 700×25 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Claris |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Claris |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Claris |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual Pivot |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Claris |
Bộ líp/Cassette | CS-HG50-8, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC Z72 |
Giò đĩa/Crankset | FSA Tempo, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |