THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, M/L, L, XL |
Màu sắc/Colors | Carbon |
Chất liệu khung/Frame | Advanced SL-Grade Composite, integrated seatpost, disc |
Phuộc/Fork | Advanced SL-Grade Composite, full-composite OverDrive 2 steerer, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact SLR Aero |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SLR Aero |
Cốt yên/Seatpost | Advanced SL-Grade Composite, integrated design |
Yên/Saddle | Giant Contact SLR (forward) |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant SLR-0 Aero Disc WheelSystem (F:42mm, R:65mm) |
Đùm/Hubs | Giant SLR-0 Aero Disc WheelSystem, 12mm thru-axle |
Căm/Spokes | Giant SLR-0 Aero Disc WheelSystem |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia AC 0 Tubeless, 700×25, Folding |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | SRAM RED eTap AXS |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | SRAM RED eTap AXS |
Chuyển líp/Rear Derailleur | SRAM RED eTap AXS |
Bộ thắng/Brakes | SRAM RED eTap AXS HRD (hydraulic road disc) |
Tay thắng/Brake Levers | SRAM RED eTap AXS HRD (hydraulic road disc) |
Bộ líp/Cassette | SRAM RED, 12 Speed, 10×28 |
Sên xe/Chain | KMC X9 |
Giò đĩa/Crankset | SRAM RED D1, 12-speed |
B.B/Bottom Bracket | SRAM DUB, Press Fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |