THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | |
Màu sắc/Colors | |
Chất liệu khung/Frame | |
Phuộc/Fork | Advanced SL-Grade Composite, full-composite OverDrive 2 steerer, disc |
Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | |
Pô tăng/Stem | |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Alloy |
Yên/Saddle | |
Bàn đạp/Pedals |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | |
Đùm/Hubs | |
Căm/Spokes | |
Lốp xe/Tires | Giant S-R4, Front and Rear Specific, 700×25 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | |
Chuyển líp/Rear Derailleur | |
Bộ thắng/Brakes | |
Tay thắng/Brake Levers | |
Bộ líp/Cassette | |
Sên xe/Chain | |
Giò dĩa/Crankset | Shimano Sora 50/34 |
B.B/Bottom Bracket |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |