THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, L |
| Màu sắc/Colors | Matte/Gray/Yellow, Charcoal/Neon Red/Black |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
| Phuộc/Fork | SR Suntour Raidon RL-R 27.5″, 100mm Travel, QR9x100mm, Remote Lockout, Tapered |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect XC Flat, 620 x 31.8mm |
| Pô tăng/Stem | Giant Connect, 8 Degree |
| Cốt yên/Seatpost | Giant Connect |
| Yên/Saddle | Giant Contact (Neutral) |
| Bàn đạp/Pedals | Wellgo M255RB |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant XC-2 Wheelset, 27.5″, Tubeless Ready, 21mm Inner Width |
| Đùm/Hubs | Giant Tracker Sport [F]QR/[R]135mm QR |
| Căm/Spokes | Giant Tracker Sport [F]QR/[R]135mm QR |
| Lốp xe/Tires | Maxxis Pace M333RU TLR 27.5X2.10 60TPI Folding |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano Deore, 3×10 |
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Deore M610 |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Deore |
| Bộ thắng/Brakes | Tektro TRP Slate X2, [F] 160mm [R] 160mm, hydraulic disc |
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro TRP Slate X2 |
| Bộ líp/Cassette | Shimano Deore, 11-36t |
| Sên xe/Chain | KMC X10 |
| Giò đĩa/Crankset | Shimano Deore, 22/30/40 |
| B.B/Bottom Bracket | Shimano PressFit |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |













