THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
| Màu sắc/Colors | Black/Neon Green/Charcoal |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX SLR-grade Aluminum |
| Phuộc/Fork | Composite with alloy OverDrive steerer |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Flat |
| Pô tăng/Stem | Giant Connect |
| Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Composite |
| Yên/Saddle | Contact (Neutral) |
| Bàn đạp/Pedals | Giant Sport |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant SR-2 Disc Wheelset,Tubeless |
| Đùm/Hubs | Giant Sport Tracker Road Disc, 28h |
| Căm/Spokes | Sapim Leader, 14g |
| Lốp xe/Tires | Giant Gavia AC 2, 700×28 Tubeless |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano Tiagra |
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tiagra |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tiagra |
| Bộ thắng/Brakes | Shimano M315, hydraulic disc, [F]160mm, [R] 140mm |
| Bộ líp/Cassette | Shimano Tiagra 11×34 |
| Sên xe/Chain | KMC X10 with Missing Link |
| Giò đĩa/Crankset | FC-RS400, 34/50 |
| B.B/Bottom Bracket | Shimano, press fit |
KHÁC |
|
|---|---|
| Phụ kiện theo xe/Extras | Factory Tubeless |
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |









