THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Purple |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminium |
Phuộc/Fork | High Tensile Steel Rigid Fork, 1-1/8″, 25.4mm Steel Steerer with Dropout Cap |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Kids, High Rise with Basket Integrated |
Pô tăng/Stem | Alloy Quill Type |
Cốt yên/Seatpost | Steel, 27.2 x 230mm |
Yên/Saddle | Giant Kids |
Bàn đạp/Pedals | Nylon Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant Kids 16″, 6061 Aluminum |
Đùm/Hubs | Nutted, 20H with 74mm O.L.D |
Căm/Spokes | 14G SUS |
Lốp xe/Tires | Giant Kids, 16×2.125″ |
Phụ kiện theo xe/Extras | Training Wheels, Bell, Basket |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | Alloy Direct Pulll |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy Jr., Adjustable reach |
Bộ líp/Cassette | 18 |
Sên xe/Chain | KMC C410 |
Giò đĩa/Crankset | High Tensile Steel 1-Piece, 28t |
B.B/Bottom Bracket | Loose Ball |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |