THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, XS |
Màu sắc/Colors | Asphalt Green, Bali Bricks |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminum, disc |
Phuộc/Fork | high tensile steel, disc |
Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Sport at, 25.4mm, 20mm riser X |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 25.4mm |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy, 30.9mm |
Yên/Saddle | Liv Sport Saddle |
Bàn đạp/Pedals | platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant GX Disc wheelset |
Đùm/Hubs | Giant alloy, QR |
Căm/Spokes | stainless |
Lốp xe/Tires | Giant S-X3, 700x38c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Tourney, 1×8 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TKB-172 mechanical |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro mechanical |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG200-8, 12×32 |
Sên xe/Chain | KMC Z8.3 |
Giò dĩa/Crankset | Forged Alloy, 40t |
B.B/Bottom Bracket | threaded |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |