THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS,S,M |
Màu sắc/Colors | Black/Dark Blue/Magenta/Red |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, Full-Composite, OverDrive 2 Steerer |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact SLR Aero |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SLR, OverDrive2 |
Cốt yên/Seatpost | Carbon Vector |
Yên/Saddle | Liv Contact SLR (Forward) |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant SLR 1 Aero Wheelset |
Đùm/Hubs | Giant SLR 1 Aero Wheelset |
Căm/Spokes | Giant SLR 1 Aero Wheelset |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia Race 0 Tubeless, 700x25c, Front and Rear Specific, Folding |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Ultegra Di2 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Ultegra Di2 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Ultegra Di2 |
Bộ thắng/Brakes | Giant SpeedControl SLR |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Ultegra |
Bộ líp/Cassette | Shimano Ultegra, 11×28 |
Sên xe/Chain | KMC X11EL-1 |
Giò đĩa/Crankset | Shimano Ultegra, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | Shimano PressFit |
KHÁC |
|
---|---|
Phụ kiện theo xe | OverDrive2, PowerCore, RideSense |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |