THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S |
| Màu sắc/Colors | White |
| Chất liệu khung/Frame | Aluminum alloy |
| Phuộc/Fork | Aluminum alloy |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy |
| Pô tăng/Stem | Aluminum alloy |
| Cốt yên/Seatpost | Aluminum alloy |
| Yên/Saddle | Selle Royal |
| Bàn đạp/Pedals | – |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Aluminum alloy |
| Đùm/Hubs | |
| Căm/Spokes | Stainless steel |
| Lốp xe/Tires | 700C |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano |
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Nexus |
| Bộ thắng/Brakes | Front – V-Brake Rear – Rollerbrake |
| Tay thắng/Brake Levers | Aluminum alloy |
| Bộ líp/Cassette | |
| Sên xe/Chain | KMC |
| Giò đĩa/Crankset | Alloy, 36T |
| B.B/Bottom Bracket | |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |




























