THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN | 
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S | 
| Màu sắc/Colors | Light Green, Dark Grey, Dark Red | 
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum | 
| Phuộc/Fork | High Tensile Chromoly Steel | 
| Giảm xóc/Shock | N/A | 
CÁC BỘ PHẬN | 
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Alloy city raise 25mm 600mm long | 
| Pô tăng/Stem | Alloy Quill | 
| Cốt yên/Seatpost | Alloy post, 30.9x300mm | 
| Yên/Saddle | Momentum Street comfort saddle | 
| Bàn đạp/Pedals | Anti-slip, 9/16″ | 
HỆ THỐNG BÁNH XE | 
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant Double Wall, 6061 Aluminum | 
| Đùm/Hubs | Alloy nutted, 28H | 
| Căm/Spokes | Stainless 14G | 
| Lốp xe/Tires | Kenda K1098 700x32c | 
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | 
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano Revo, Twist 7speed | 
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A | 
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney | 
| Bộ thắng/Brakes | Alloy, Direct Pull | 
| Tay thắng/Brake Levers | Alloy Comfort | 
| Bộ líp/Cassette | Shimano TZ500 14-34, 7 Speed | 
| Sên xe/Chain | KMC Z7 | 
| Giò đĩa/Crankset | ProWheel, 42T | 
| B.B/Bottom Bracket | Sealed Cartridge | 
KHÁC | 
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. | 
 
 





























