THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S |
Màu sắc/Colors | Knight Shield |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX SL-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Giant Crest 34 SL RCL, 130mm, 44mm offset, Boost 15×110 |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact TR35, 780x35mm |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SL 35 |
Cốt yên/Seatpost | Giant Contact Switch dropper, remote |
Yên/Saddle | Giant Romero |
Bàn đạp/Pedals | platform [GC,GT] |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant AM 27.5, tubeless ready sleeve-joint rim, 30mm inner width |
Đùm/Hubs | alloy, sealed |
Căm/Spokes | stainless |
Lốp xe/Tires | Maxxis Ardent Race 27.5×2.6, folding, TR |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | SRAM SX Eagle, 1×12 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | SRAM NX Eagle |
Bộ thắng/Brakes | Shimano BR-MT420/410, hydraulic, Shimano RT-26 rotors [F]180mm, [R]180mm |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano BR-MT401 |
Bộ líp/Cassette | SRAM SX Eagle, 11×50 |
Sên xe/Chain | SRAM SX Eagle |
Giò dĩa/Crankset | SRAM SX Eagle, 30t |
B.B/Bottom Bracket | SRAM DUB, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |