THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size |
Màu sắc/Colors | Matte Black, Dusty Blue |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | High-Tensile Chromoly Steel |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Alloy |
Pô tăng/Stem | Alloy Folding |
Cốt yên/Seatpost | Alloy 30.9 |
Yên/Saddle | Momentum Urban saddle |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant alloy |
Đùm/Hubs | Alloy |
Căm/Spokes | Stainless steel |
Lốp xe/Tires | 20×1.75 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Tourney, twist, 1×7 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney, 7-speed |
Bộ thắng/Brakes | Alloy, V-brake |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy |
Bộ líp/Cassette | Shimano, 7-speed, 14-28T |
Sên xe/Chain | KMC Z7 |
Giò dĩa/Crankset | Forged alloy |
B.B/Bottom Bracket | Sealed cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |