THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M |
Màu sắc/Colors | Metallic Black |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc |
Phuộc/Fork | high-tensile steel, rack mount, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Sport XC, 25.4mm XS:60cm, S:64cm, M:64cm, L:68cm, XL:68cm |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 15-degree, 25.4mm XS:60mm, S:75mm, M:75mm, L:90mm, XL:90mm |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Alloy |
Yên/Saddle | Giant EgroContact |
Bàn đạp/Pedals | Giant Urban Fitness |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant double wall aluminum |
Đùm/Hubs | alloy, 32h |
Căm/Spokes | stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Giant S-X3, 700x38c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Altus SL-M315, 2×7 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney FD-TY606-L |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney RD-TY300 |
Bộ thắng/Brakes | Tektro mechanical, Giant MPH rotors XS/S: [F]160mm, [R]140mm M/L/XL:[F]160mm, [R]160mm |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | Shimano CSHG200-7 |
Sên xe/Chain | KMC Z7 |
Giò dĩa/Crankset | Prowheel 30/46 |
B.B/Bottom Bracket | cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |