THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
Màu sắc/Colors | Carbon |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, alloy OverDrive steerer, disc |
Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect, flat |
Pô tăng/Stem | Giant Contact, 8-degree (XS:80mm, S:90mm, M:100mm, M/L:100mm, L:110mm, XL:110mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, composite |
Yên/Saddle | Giant ErgoContact |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant P-R2 Disc wheelset |
Đùm/Hubs | Giant P-R2 Disc wheelset, 12mm thru-axle |
Căm/Spokes | Giant P-R2 Disc wheelset |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia Fondo 2, tubeless, 700x32c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano 105 SL-RS700, 2×11 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano 105 FD-R7000 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 105 RD-R7000 11-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro HD-R280, Giant MPH rotors [F]140mm, [R]140mm |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG700, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC X11 |
Giò dĩa/Crankset | FSA Omega 48/32T |
B.B/Bottom Bracket | Shimano, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |