THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN | 
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S | 
| Màu sắc/Colors | Matting Galaxy Gray, Silver Dark Green | 
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum | 
| Phuộc/Fork | Rigid aluminum alloy | 
| Giảm xóc/Shock | N/A | 
CÁC BỘ PHẬN | 
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy , 31.8mm | 
| Pô tăng/Stem | Aluminum alloy , 31.8mm | 
| Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Alloy | 
| Yên/Saddle | Sport Seat | 
| Bàn đạp/Pedals | N/A | 
HỆ THỐNG BÁNH XE | 
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Double-layer aluminum alloy | 
| Đùm/Hubs | Aluminum bearing disc brake | 
| Căm/Spokes | 14G HTSS | 
| Lốp xe/Tires | GIANT S-X3 700x35C | 
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | 
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano SL-315, 3×8 | 
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney 3-speed | 
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney TX RD-TX800 8-speed | 
| Bộ thắng/Brakes | Tektro HD-R280 hydraulic disc, Giant MPH rotors [F]160mm, [R]160mm | 
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro HD-R280 | 
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG200-8, 12-32T | 
| Sên xe/Chain | KMC Z8.3 | 
| Giò dĩa/Crankset | Aluminum 28/38/48T | 
| B.B/Bottom Bracket | N/A | 
KHÁC | 
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. | 
 
 

















