THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, M |
| Màu sắc/Colors | Cold Night, Shallow Lake Silver |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX Grade Aluminum |
| Phuộc/Fork | Fork Aluminum Disc Brake |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy, 31.8mm |
| Pô tăng/Stem | Aluminum alloy, 31.8mm |
| Cốt yên/Seatpost | Aluminum alloy |
| Yên/Saddle | Road Bike |
| Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Double layer aluminum alloy |
| Đùm/Hubs | Aluminum alloy |
| Căm/Spokes | 14G HTSS |
| Lốp xe/Tires | 700x28c Nylon |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano Claris 2×8 speed |
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Claris FD-R2000 2-speed |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Claris RD-R2000 8-speed |
| Bộ thắng/Brakes | Aluminum alloy Giant mechanical disc |
| Tay thắng/Brake Levers | N/A |
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG50 11-28T |
| Sên xe/Chain | KMC Z7 |
| Giò dĩa/Crankset | Prowheel 34/50T |
| B.B/Bottom Bracket | N/A |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |


















