THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M |
Màu sắc/Colors | Matte Bright Black |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX aluminum alloy frame |
Phuộc/Fork | GIANT SXC 3 27.5” aluminum alloy wire-controlled locking shock absorber front fork |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy, straight, 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Aluminum alloy, 8-degree lift, 31.8mm |
Cốt yên/Seatpost | Aluminum alloy, 30.9mm |
Yên/Saddle | Comfortable Sports |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant double layer, aluminum alloy, dedicated for disc brakes |
Đùm/Hubs | Giant aluminum alloy, bearing, disc brake |
Căm/Spokes | 14G HTSS |
Lốp xe/Tires | CST LITESTEP 27.5X1.95 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano CUES SL-U6000, 2×10 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano CUES FD-U4000, 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano CUES RD-U6020, 10-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro hydraulic disc brakes |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro TKD143 |
Bộ líp/Cassette | Shimano CN-LG300, 11-39T, 10-speed |
Sên xe/Chain | Shimano CN-LG500 |
Giò dĩa/Crankset | Forged aluminum legs 26/40T, 2-PC hollow one |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |