THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN | 
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, M | 
| Màu sắc/Colors | Black Diamond | 
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc | 
| Phuộc/Fork | SR Suntour NCX | 
| Giảm xóc/Shock | N/A | 
CÁC BỘ PHẬN | 
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect XC | 
| Pô tăng/Stem | Giant Contact | 
| Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy | 
| Yên/Saddle | Giant Egro Contact | 
| Bàn đạp/Pedals | Platform | 
HỆ THỐNG BÁNH XE | 
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant double wall aluminum | 
| Đùm/Hubs | Alloy, 28h | 
| Căm/Spokes | Stainless, 14g | 
| Lốp xe/Tires | Giant CrossCut, anti-puncture, 700x42c | 
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | 
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano Cues SL-U6000, 2×10 | 
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Cues FD-U6010-L | 
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Cues RD-U6020-10 | 
| Bộ thắng/Brakes | Shimano BL-MT201 hydraulic | 
| Tay thắng/Brake Levers | Shimano BL-MT201 | 
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-LG300, 11×39 | 
| Sên xe/Chain | Shimano CN-LG500/ KMC-2J CL554 | 
| Giò dĩa/Crankset | Shimano Cues forged alloy, 30/46 | 
| B.B/Bottom Bracket | Threaded | 
KHÁC | 
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. | 
 
 

















