THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L |
Màu sắc/Colors | Cold Night |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc |
Phuộc/Fork | SR Suntour NEX HLO 700C, 63mm |
Giảm xóc/Shock | NA |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Sport XC, 31.8mm (S:640mm, M:680mm, L:680mm, XL:680mm) |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 7-degree (S:60mm, M:70mm, L:80mm, XL:90mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy, 350mm |
Yên/Saddle | Giant Sport |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant double wall aluminum |
Đùm/Hubs | Alloy, 28h |
Căm/Spokes | Stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Giant CrossCut, anti-puncture, 700x42c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Altus, 2×8 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Acera 8-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TKD-143 hydraulic, [F]160mm, [R]160mm rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro TKD-143 |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG31, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC Z8.3 |
Giò dĩa/Crankset | Forged alloy, 30/46 (S:170mm, M:170mm, L:175mm, XL:175mm) |
B.B/Bottom Bracket | Threaded |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |