THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, M |
| Màu sắc/Colors | Black |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminium, disc |
| Phuộc/Fork | SR Suntour XCE, QR, alloy steerer, 100mm travel |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Trail, 31.8mm |
| Pô tăng/Stem | Giant Sport, 7-degree (S: 50mm, M: 60mm, L: 70mm, XL: 80mm) |
| Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9mm |
| Yên/Saddle | Giant custom |
| Bàn đạp/Pedals | MTB caged |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant GX03V 29, alloy, double wall |
| Đùm/Hubs | Alloy, sealed bearing |
| Căm/Spokes | Stainless, 14g |
| Lốp xe/Tires | Kenda Booster, wire bead |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano SL-M315, 2×7 |
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano M315 |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney |
| Bộ thắng/Brakes | Tektro TKB-172, mechanical [F]160mm, [R]160mm rotors |
| Tay thắng/Brake Levers | Alloy |
| Bộ líp/Cassette | Shimano HG200, 12-32 |
| Sên xe/Chain | KMC 7 |
| Giò dĩa/Crankset | Prowheel Forged, 22/36 |
| B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |














