THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S |
Màu sắc/Colors | Frost Silver |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminum, disc |
Phuộc/Fork | SR Suntour XCE, QR, steel steerer |
Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Trail, 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 7-degree |
Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9 |
Yên/Saddle | Giant ErgoContact Trail |
Bàn đạp/Pedals | MTB caged |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant GX03V 27.5, alloy, double wall, 21mm inner width |
Đùm/Hubs | alloy, sealed bearing, [F] 15×100 QR, [R] 12×142 thru-axle |
Căm/Spokes | stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Maxxis Ikon 27.5×2.2, wire bead |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Altus, 2×8 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Altus |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Acera |
Bộ thắng/Brakes | Tektro HDC M275, hydraulic, Tektro rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro HDC M275 |
Bộ líp/Cassette | Shimano Altus HG200, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC 8.3 |
Giò dĩa/Crankset | Shimano Altus FC-M315, 22/36 |
B.B/Bottom Bracket | cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |