THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S |
Màu sắc/Colors | Deep Blue, Bright Black, Light Gray |
Chất liệu khung/Frame | Giant 27.5” ALUXX SL aluminum alloy frame |
Phuộc/Fork | 27.5″ wire-controlled locking rebound adjustable air pressure shock absorber |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy, Xiaoyan handlebar, 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Aluminum alloy, 8-degree lift, 31.8mm |
Cốt yên/Seatpost | Aluminum alloy, 30.9mm |
Yên/Saddle | Giant ErgoContact |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant, double layer, aluminum alloy, disc brake only |
Đùm/Hubs | Shimano aluminum alloy, bearing, disc brake |
Căm/Spokes | 14G HTSS |
Lốp xe/Tires | QUICKSAND PLUS 27.5×2.10 60TPI anti-puncture mountain tire |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano SLX SL-M7100, 2×12 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano SLX FD-M7100, 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano SLX RD-M7120, 12-speed |
Bộ thắng/Brakes | Shimano hydraulic disc brakes |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano BL-MT200 |
Bộ líp/Cassette | Shimano SLX CS-M7100, 10/45T 12-speed |
Sên xe/Chain | N/A |
Giò dĩa/Crankset | Large chainring, forged aluminum legs 28/38T 2-PC hollow one |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |