THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S |
Màu sắc/Colors | Aerospace Blue/Carbon |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-grade composite, 12x148mm thru-axle |
Phuộc/Fork | RockShox SID SL, 100mm, 44mm offset, Boost 15x110mm Maxle Stealth, tapered steerer, remote lockout |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact SL XC, 780×31.8mm |
Pô tăng/Stem | Giant Contact |
Cốt yên/Seatpost | composite, 30.9x400mm |
Yên/Saddle | Fi’zi:k Antares R7 with S-alloy rails |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant XCR 2 Carbon 29 WheelSystem |
Đùm/Hubs | [F] Giant MTB alloy, 6-bolt, [R] Giant MTB alloy, 3-pawl driver, 6-bolt |
Căm/Spokes | Sapim |
Lốp xe/Tires | Maxxis Recon Race 29×2.25, foldable, TLR, EXO, tubeless |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | SRAM NX Eagle, 1×12 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | SRAM NX Eagle |
Bộ thắng/Brakes | Shimano BR-MT500, hydraulic, Shimano RT-56 rotors [F]180mm, [R]160mm |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano MT-501 |
Bộ líp/Cassette | SRAM NX Eagle, 11×50 |
Sên xe/Chain | SRAM NX Eagle |
Giò dĩa/Crankset | TruVativ Descendent 6k, Eagle, 32T |
B.B/Bottom Bracket | SRAM DUB, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |