THÔNG SỐ
| KHUNG SƯỜN | |
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS, S, M | 
| Màu sắc/Colors | Black/Neon Green | 
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX SLR-Grade Aluminum | 
| Phuộc/Fork | Giant Crest 34 RCRL, remote lockout | 
| Giảm xóc/Shock | N/A | 
| CÁC BỘ PHẬN | |
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect TR, 730×31.8 | 
| Pô tăng/Stem | Giant Contact | 
| Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy | 
| Yên/Saddle | Sport | 
| Bàn đạp/Pedals | Platform | 
| HỆ THỐNG BÁNH XE | |
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant alloy, double wall | 
| Đùm/Hubs | Shimano | 
| Căm/Spokes | Stainless | 
| Lốp xe/Tires | Giant Quicksand Plus 27.5×2.1, | 
| BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano SLX | 
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano SLX | 
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano SLX | 
| Bộ thắng/Brakes | TRP Slate X2 | 
| Tay thắng/Brake Levers | TRP Slate X2 | 
| Bộ líp/Cassette | Shimano, 10×45 | 
| Sên xe/Chain | Shimano SLX | 
| Giò đĩa/Crankset | Shimano SLX, 26/36 | 
| B.B/Bottom Bracket | Shimano, press fit | 
| KHÁC | |
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. | 
 
  
 












 
 
 
 










 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
 
