THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, M, L, XL |
| Màu sắc/Colors | Metallic Black, Teal |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX SLR-Grade Aluminum |
| Phuộc/Fork | Giant Crest 34 RRL, 100mm, 15×110, remote lockout |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect XC, 31.8 |
| Pô tăng/Stem | Giant Contact |
| Cốt yên/Seatpost | Giant Connect, 30.9mm |
| Yên/Saddle | Giant Sport |
| Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant XCT 29 |
| Đùm/Hubs | Shimano |
| Căm/Spokes | Stainless |
| Lốp xe/Tires | Maxxis Recon Race 29×2.25, foldable, TLR, EXO, tubeless |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano SLX 12-speed |
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Deore XT 12-speed |
| Bộ thắng/Brakes | Shimano BR-MT500 |
| Tay thắng/Brake Levers | Shimano BR-MT501 |
| Bộ líp/Cassette | Shimano SLX, 10×51 |
| Sên xe/Chain | KMC X-12 |
| Giò dĩa/Crankset | Shimano SLX, 32t |
| B.B/Bottom Bracket | Shimano, press fit |
KHÁC |
|
|---|---|
| Thêm/Extras | Tubeless prepared |
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |











