THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
| Màu sắc/Colors | Metallic Orange, Metallic Blue, Silver |
| Chất liệu khung/Frame | GIANT ALUXX aluminum frame |
| Phuộc/Fork | SR Suntour XCT30-HLO 100 |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Sport, 25.4 Alloy |
| Pô tăng/Stem | Giant Sport Alloy, 15 Degree |
| Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9x350mm |
| Yên/Saddle | Giant Custom Design |
| Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Alloy, GX 28 |
| Đùm/Hubs | Alloy, sealed bearing |
| Căm/Spokes | Stainless 14g |
| Lốp xe/Tires | Kenda K1137 27.X1.95 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano SL-M315 |
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Acera |
| Bộ thắng/Brakes | Tektro HDC M275 |
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro HDC M275 |
| Bộ líp/Cassette | Shimano HG200, 11×34 |
| Sên xe/Chain | KMC Z72 |
| Giò đĩa/Crankset | Prowheel MA-AD43 42/34/22 |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |



























