THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L, XL |
Màu sắc/Colors | Amber Glow |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite front and rear triangles,100mm FlexPoint Pro suspension, 12x148mm thru-axle |
Phuộc/Fork | RockShox Sid,110mm, Boost 15×110, 44mm offset, remote lockout, custom tuned for Giant |
Giảm xóc/Shock | Fox Float DPS Performance,165/45, custom tuned for Giant |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact XC Flat, 760x35mm |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SL XC (S:60mm, M:70mm, L:70mm, XL:70mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant Contact Switch dropper, remote (S: 125mm travel / 30.9 x 395mm; M: 125mm travel / 30.9 x 395mm; L: 150mm travel / 30.9 x 440mm; XL: 150mm travel / 30.9 x 445mm) |
Yên/Saddle | Fi’zi:k Antares R7 with S-Alloy rails |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant XCR 2 29 Carbon WheelSystem |
Đùm/Hubs | Giant XCR 2 29 Carbon WheelSystem |
Căm/Spokes | Giant XCR 2 29 Carbon WheelSystem |
Lốp xe/Tires | Maxxis Recon Race 29×2.4, foldable, TLR, EXO, tubeless |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Deore SL-M6100, 1×12 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Deore RD-M6100 |
Bộ thắng/Brakes | Shimano Deore MT410, hydraulic, Shimano RT-26 rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Deore MT401 |
Bộ líp/Cassette | Shimano Deore M6100, 10×51 |
Sên xe/Chain | KMC X-12 |
Giò dĩa/Crankset | Praxis Cadet, 32t (S:170mm, M:175mm, L:175mm, XL:175mm) |
B.B/Bottom Bracket | Shimano, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |