THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L |
Màu sắc/Colors | Truffles, Cold Night, White Moonlight |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Alloy suspension fork |
Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy, 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Aluminum alloy, 8-degree, 31.8mm |
Cốt yên/Seatpost | Alloy 30.9mm |
Yên/Saddle | Sport Comfort Croove |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant alloy |
Đùm/Hubs | Giant alloy, sealed bearing |
Căm/Spokes | stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Giant 27.5×1.95 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano SL-M315, 3×8 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Altus FD-M313 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | microSHIFT 26 |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TKD-143 hydraulic [F]160mm, [R]160mm rotors |
Tay thắng/Brake Levers | TKD-143 |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG200-8, 12×32 |
Sên xe/Chain | KMC 8.3 |
Giò dĩa/Crankset | Prowheel 3S 22/32/42T |
B.B/Bottom Bracket | cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |