THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S |
| Màu sắc/Colors | Đen |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX SL Aluminum |
| Phuộc/Fork | Giant 275 Pneumatic, remote lock |
| Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant DB Aluminum Alloy |
| Pô tăng/Stem | Giant Win SL Aluminum Alloy |
| Cốt yên/Seatpost | Giant Aluminum Alloy |
| Yên/Saddle | Giant Sports |
| Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant Alloy Double Wall |
| Đùm/Hubs | Alloy |
| Căm/Spokes | Stainless |
| Lốp xe/Tires | Giant Quicksand 27.5 x 2.0 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | SL-M6000 |
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Deore |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Deore |
| Bộ thắng/Brakes | Shimamo BL-MT200 |
| Tay thắng/Brake Levers | BL-M6000 |
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG500 |
| Sên xe/Chain | KMC |
| Giò đĩa/Crankset | 22/30/40T |
| B.B/Bottom Bracket | Press fit |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |






















