THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
Màu sắc/Colors | Rainbow White |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, alloy OverDrive steerer |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Liv Avow, alloy base bar |
Pô tăng/Stem | Giant Contact |
Cốt yên/Seatpost | Avow, composite |
Yên/Saddle | ISM PS1.0, steel rail |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant P-A2 wheelset |
Đùm/Hubs | Giant P-A2 wheelset |
Căm/Spokes | Giant P-A2 wheelset |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia AC Lite 700×25, tubeless |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano SL-BSR1 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano 105 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 105 |
Bộ thắng/Brakes | [F] TKB84 [R]TBK88 |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro RX 4.1 |
Bộ líp/Cassette | Shimano 105, 11×30 |
Sên xe/Chain | KMC X11EL-1 |
Giò đĩa/Crankset | FSA Trimax alloy, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | FSA, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Extras | Saddle-mounted water bottle |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |