THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L, XL |
Màu sắc/Colors | Charcoal |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc |
Phuộc/Fork | Alloy, rack mount, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Sport XC, 31.8mm (XS:600mm, S:640mm, M:640mm, L:680mm, XL:680mm) |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 15-degree, 31.8mm (XS:80mm, S:90mm, M:90mm, L:100mm, XL:100mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy (XS:300mm, S:300mm, M:350mm, L:350mm, XL:350mm) |
Yên/Saddle | Giant Sport |
Bàn đạp/Pedals | Giant Urban Fitness |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant double wall aluminum |
Đùm/Hubs | Alloy, 28h |
Căm/Spokes | Stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Giant S-X2, puncture protect, 700x38c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Altus, 2×8 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano FD-TY710 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus 8-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro HD-R280, Giant MPH rotors [F]160mm, [R]160mm |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG31, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC Z8.3 |
Giò dĩa/Crankset | Forged alloy, 30/46 XS:170mm, S:170mm, M:170mm, L:175mm, XL:175mm |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Thêm/Extras | Baga, chắn bùn, chân chống |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |