THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | 465mm (S), 500mm (M) |
Màu sắc/Colors | Black, Blue, Yellow |
Chất liệu khung/Frame | Aluxx-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Chromoly steel |
Giảm xóc/Shock | – |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Aluminum 25.4mm (XXS: 520mm, XS/S/M: 540mm) |
Pô tăng/Stem | Aluminum 25.4mm (XXS: 60mm, XS/S: 90mm, M: 110mm) |
Cốt yên/Seatpost | Aluminum 27.2 x 300mm |
Yên/Saddle | Giant Connect Comfort |
Bàn đạp/Pedals | Aluminum cage pedal |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant Spinforce Lite |
Đùm/Hubs | Alloy |
Căm/Spokes | Stainless 14G |
Lốp xe/Tires | Giant Escape R Tire 700x30C (Some production will be CST recourse 700x30C) |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano EF500 3×8 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano 3-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus 8-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro RX1 |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano EF500 |
Bộ líp/Cassette | Shimano HG41 8S 11-32T |
Sên xe/Chain | KMC Z8.3 |
Giò dĩa/Crankset | Prowheel Swift 28/38/48T (XXS: 160mm, XS: 165mm, S/M: 170mm) |
B.B/Bottom Bracket | VP-BC73 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |