THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M |
Màu sắc/Colors | Helios Orange |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, alloy OverDrive steerer, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect, flat (XS:58cm, S:58cm, M:58cm, M/L:62cm, L:62cm, XL:62cm) |
Pô tăng/Stem | Giant Contact |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Composite |
Yên/Saddle | Giant EgroContact |
Bàn đạp/Pedals | FSA BB-AL86 |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant SR2 Disc wheelset |
Đùm/Hubs | Giant SR2 Disc wheelset |
Căm/Spokes | Giant SR2 Disc wheelset |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia Fondo 2, tubeless, 700x32c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Tiagra SL-4700, 2×10 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Tiagra FD-4700 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tiagra RD-4700 |
Bộ thắng/Brakes | Tektro HD-R280 hydraulic disc, Giant MPH rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro HD-R280 |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG500-10, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC X10 |
Giò dĩa/Crankset | FSA Omega 48/32T |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |