THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, XS |
| Màu sắc/Colors | Pale Olive |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminum, disc |
| Phuộc/Fork | high tensile steel, disc |
| Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Sport at, 25.4mm, 20mm riser |
| Pô tăng/Stem | Giant Sport, 25.4mm |
| Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy |
| Yên/Saddle | Liv ErgoMax |
| Bàn đạp/Pedals | platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant GX Disc wheelset |
| Đùm/Hubs | Giant alloy, QR |
| Căm/Spokes | stainless |
| Lốp xe/Tires | Giant S-X3, 700x38c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano M315, 16 Speed |
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Touney TY606, 2 Speed |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus TY310, 8 Speed |
| Bộ thắng/Brakes | Tektro [F] HD-T275, [R] HD-R280 hydraulic |
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro hydraulic |
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG318, 11×34 |
| Sên xe/Chain | KMC Z8.3 |
| Giò dĩa/Crankset | Forged alloy, 30/46 with chainguard |
| B.B/Bottom Bracket | cartridge |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |


