THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S |
Màu sắc/Colors | Light Green |
Chất liệu khung/Frame | Aluminum alloy |
Phuộc/Fork | Aluminum alloy |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy |
Pô tăng/Stem | Aluminum alloy |
Cốt yên/Seatpost | Alloy, 30.9 |
Yên/Saddle | Selle Royal |
Bàn đạp/Pedals |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Aluminum alloy |
Đùm/Hubs | |
Căm/Spokes | Stainless |
Lốp xe/Tires | 700C |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Nexus |
Bộ thắng/Brakes | Front – V Brake Rear – Rollerbrake |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy |
Bộ líp/Cassette | |
Sên xe/Chain | KMC |
Giò đĩa/Crankset | Alloy, 36T |
B.B/Bottom Bracket |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |