THÔNG SỐ
| KHUNG SƯỜN | |
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S,M | 
| Màu sắc/Colors | Matt/Neon Red/Black, Black/Neon Green/Blue | 
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminum | 
| Phuộc/Fork | SR Suntour XCT HLO 26/27.5″, 100mm Travel | 
| Giảm xóc/Shock | N/A | 
| CÁC BỘ PHẬN | |
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Sports Low , 31.8mm | 
| Pô tăng/Stem | Giant Sport Alloy, 10 Degree | 
| Cốt yên/Seatpost | SP-219N Alloy, 30.9x350mm | 
| Yên/Saddle | Contact Comfort (Neutral) | 
| Bàn đạp/Pedals | One-Piece Black PP, 9/16″ | 
| HỆ THỐNG BÁNH XE | |
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant GX28 27.5X32H / 26x32H | 
| Đùm/Hubs | Joytech S01 Alloy Thread Type, Sealed Ball Bearing, 32H | 
| Căm/Spokes | Joytech S01 Alloy Thread Type, Sealed Ball Bearing, 32H | 
| Lốp xe/Tires | Giant Quickcross, 27.5×2.1/26×2.1 | 
| BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano EF500 | 
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano M191 | 
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Acera RD-M360 | 
| Bộ thắng/Brakes | Tektro TKB172 | 
| Tay thắng/Brake Levers | Shimano EF500 | 
| Bộ líp/Cassette | Shimano HG31,11-34, 8-Speed | 
| Sên xe/Chain | KMC Z8 | 
| Giò đĩa/Crankset | ProWheel Flint, 42/32/24 | 
| B.B/Bottom Bracket | Cartridge | 
| KHÁC | |
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. | 
 
  
 


 
 
 
 










 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
 
