THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Black |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | High-Tensile Chromoly Steel |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Alloy, 28.6 |
Pô tăng/Stem | Alloy Folding |
Cốt yên/Seatpost | Alloy, 30.9 |
Yên/Saddle | Giant Comfort |
Bàn đạp/Pedals | Folding |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Alloy |
Đùm/Hubs | Alloy |
Căm/Spokes | SUS 14G |
Lốp xe/Tires | Kenda Kwest, 20×1.5 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Altus |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus, RD-M310 |
Bộ thắng/Brakes | Giant SpeedControl SL |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy Comfort |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG31, 11×32 |
Sên xe/Chain | KMC Z83 |
Giò đĩa/Crankset | Alloy, 52t |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |