THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | One Size |
| Màu sắc/Colors | Gun Metal Black / Gold, Burgundy Red / Silver |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
| Phuộc/Fork | high-tensile chromoly steel |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Steel Cruiser |
| Pô tăng/Stem | Alloy Quill |
| Cốt yên/Seatpost | Alloy micro-adjust, 27.2 |
| Yên/Saddle | Giant Comfort |
| Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant alloy |
| Đùm/Hubs | [F] alloy, [R] Shimano Nexus, 3- internal, 36h |
| Căm/Spokes | stainless, 14G |
| Lốp xe/Tires | CST cruiser, 26×2.125 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano Revo, twist |
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
| Bộ thắng/Brakes | Shimano coaster brake |
| Tay thắng/Brake Levers | N/A |
| Bộ líp/Cassette | Shimano 22, 3- internal |
| Sên xe/Chain | KMC Z410, rustproof |
| Giò đĩa/Crankset | Giant alloy 3-piece, 44 |
| B.B/Bottom Bracket | sealed cartridge |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |









