Thông số
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Coral |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminium |
Phuộc/Fork | High-tensile steel |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Kids, High Rise, integrated basket |
Pô tăng/Stem | Alloy quill |
Cốt yên/Seatpost | Steel, 27.2mm |
Yên/Saddle | Giant Kids |
Bàn đạp/Pedals | Nylon Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant kids 20″, Aluminum |
Đùm/Hubs | Bolt-on, 38h |
Căm/Spokes | Stainless Steel, 14g |
Lốp xe/Tires | Kenda Street, 20×2.1 |
Phụ kiện theo xe/Extras | Chắn bùn, chuông, chân chống |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | Alloy, Linear pull |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy Jr., Adjustable reach |
Bộ líp/Cassette | 18T |
Sên xe/Chain | KMC C410 |
Giò đĩa/Crankset | High-tensile steel 1-piece, 36T |
B.B/Bottom Bracket | Threaded cartridge, Non-sealed |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |