THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS, S |
| Màu sắc/Colors | Black, Pearl White/Blue |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
| Phuộc/Fork | ALUXX Aluminum |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect XC Rise, 620mm |
| Pô tăng/Stem | Giant Sport |
| Cốt yên/Seatpost | Giant Sport |
| Yên/Saddle | Liv Connect (Upright) |
| Bàn đạp/Pedals | VP877 |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant GX-02 Joytech 32h |
| Đùm/Hubs | N/A |
| Căm/Spokes | N/A |
| Lốp xe/Tires | Giant S-X3 700x32C |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano M310 24 speed |
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Altus |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus |
| Bộ thắng/Brakes | Tektro TK837 |
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro CL530-RS |
| Bộ líp/Cassette | SRAM PG830 11-32, 8s |
| Sên xe/Chain | KMC Z72 |
| Giò đĩa/Crankset | SR NEX-T208, 28/38/48 |
| B.B/Bottom Bracket | BB10-XCT |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |


















