THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | One size |
| Màu sắc/Colors | Good Grey |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminium |
| Phuộc/Fork | HL steel, 50mm |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Sport, alloy, 31.8mm |
| Pô tăng/Stem | Forged alloy Ahead, 8-degree |
| Cốt yên/Seatpost | Alloy, 27.2mm |
| Yên/Saddle | Giant Jr. Sports |
| Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant Kids 20″, alloy |
| Đùm/Hubs | Nutted, 28h |
| Căm/Spokes | Stainless, 14g |
| Lốp xe/Tires | Giant Junior Sport, 20×2.1″, 22 tpi |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano REVOSHIFT, 7-speed |
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney 7-speed |
| Bộ thắng/Brakes | Alloy, linear pull |
| Tay thắng/Brake Levers | Alloy, junior MTB |
| Bộ líp/Cassette | 14×28 |
| Sên xe/Chain | KMC HV500 |
| Giò dĩa/Crankset | Alloy, 32t, 127mm |
| B.B/Bottom Bracket | Semi-cartridge |
KHÁC |
|
|---|---|
| Thêm/Extras | Chuông, chân chống |
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |


















