THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Dark Blue, White |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminium |
Phuộc/Fork | High-tensile steel |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | High rise, 25.4mm |
Pô tăng/Stem | Alloy quill, 22.2x40mm |
Cốt yên/Seatpost | 27.2mm |
Yên/Saddle | Giant Kids Comfort |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant Kids 20″, alloy |
Đùm/Hubs | Nutted type, 28h |
Căm/Spokes | 14g, chrome |
Lốp xe/Tires | Giant, 20×1.95″ |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | Fr: Handbrake, Rr: Coaster |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy junior, adjustable reach |
Bộ líp/Cassette | 18t |
Sên xe/Chain | KMC C410 |
Giò dĩa/Crankset | Three-piece, 36t |
B.B/Bottom Bracket | Sealed cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Thêm/Extras | Chắn bùn, chân chống, chuông |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |