THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, ML, L, XL |
Màu sắc/Colors | Gray Beige, Blue Atoll |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite, 12x142mm thru-axle, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, full-composite OverDrive steerer, 12mm thru-axle, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact XR D-Fuse, 31.85° back sweep, flared drop |
Pô tăng/Stem | Giant Contact, 8-degree |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, composite |
Yên/Saddle | Giant Contact (neutral) |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant S-X2 Disc wheelset |
Đùm/Hubs | Giant S-X2 Disc wheelset |
Căm/Spokes | Giant S-X2 Disc wheelset |
Lốp xe/Tires | Giant Crosscut AT 1, 700×38 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano 105 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano 105 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 105 |
Bộ thắng/Brakes | Shimano 105 hydraulic |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano 105 hydraulic |
Bộ líp/Cassette | Shimano 105, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC X11 with Missing Link |
Giò đĩa/Crankset | Shimano Sora 50/34 |
B.B/Bottom Bracket | Praxis Alba, 32/48 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |