THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN | 
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, M | 
| Màu sắc/Colors | Metallic Black, Sandshell | 
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc | 
| Phuộc/Fork | SR Suntour XCE, QR, alloy steerer (XS: 80mm travel, S: 80mm travel, M: 100mm travel, L: 100mm travel) | 
| Giảm xóc/Shock | N/A | 
CÁC BỘ PHẬN | 
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Trail, 31.8mm (XS: 640mm, S: 640mm, M: 670mm, L: 780mm) | 
| Pô tăng/Stem | Giant Sport, 7-degree (XS: 40mm. S: 50mm, M: 60mm, L: 70mm) | 
| Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9mm (XS: 300mm, S: 300mm, M: 375mm, L: 375mm) | 
| Yên/Saddle | Giant custom | 
| Bàn đạp/Pedals | MTB caged | 
HỆ THỐNG BÁNH XE | 
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant GX03V 27.5, alloy, double wall | 
| Đùm/Hubs | Alloy, sealed bearing | 
| Căm/Spokes | Stainless, 14g | 
| Lốp xe/Tires | Kenda Booster 27.5×2.2″, wire bead | 
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | 
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | MicroSHIFT, 2×8 | 
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | MicroSHIFT 2-speed | 
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Acera 8-speed | 
| Bộ thắng/Brakes | Tektro hydraulic, Tektro rotors | 
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro TKD143 | 
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG200-8, 12×32 | 
| Sên xe/Chain | KMC 8.3 | 
| Giò dĩa/Crankset | Shimano FC-M315, 22/36 (XS: 170mm, S: 170mm, M: 170mm, L: 175mm) | 
| B.B/Bottom Bracket | Cartridge | 
KHÁC | 
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. | 
 
 
















