THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M |
Màu sắc/Colors | Cold Iron, Deep Lake |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | High-tensile steel, rack mount |
Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Sport XC, 25.4mm (S: 640mm, M: 640mm, L: 680mm, XL: 680mm) |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 15-degree, 25.4mm (S:75mm, M:75mm, L:90mm, XL:90mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, alloy, 27.2mm |
Yên/Saddle | Giant ErgoContact |
Bàn đạp/Pedals | Giant Urban Fitness |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant double wall aluminum |
Đùm/Hubs | Alloy, 32h |
Căm/Spokes | Stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Giant S-X3, 700x38c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano ST-EF41, 3×7 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney |
Bộ thắng/Brakes | Linear pull, alloy |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano ST-EF41 |
Bộ líp/Cassette | Shimano MF-TZ500-7, 14×34 |
Sên xe/Chain | KMC Z7 |
Giò dĩa/Crankset | Forged alloy, 28/38/48 (S:170mm, M:170mm, L:175mm, XL:175mm) |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |